STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 41 tín chỉ |
|
1,1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A.1 Lý luận chính trị |
10 |
|
|
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
7 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1,2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A.2 Khoa học xã hội |
4 |
|
|
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
3 |
Luật |
001157 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methodology |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
|
4 |
4 |
|
1,3 |
Khoa học tự nhiên |
|
|
|
1,4 |
- Ngoại ngữ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A.4 Ngoại ngữ |
15 |
|
|
|
Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 1 |
3 |
3-3 |
|
003010 |
Pháp văn 1
French 1 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
002337 |
Trung văn 1
Chinese 1 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 2 |
3 |
4-3 |
|
002338 |
Trung văn 2
Chinese 2 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
003011 |
Pháp văn 2
French 2 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 3 |
3 |
5-3 |
|
003012 |
Pháp văn 3
French 3 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
002339 |
Trung văn 3
Chinese 3 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 4 |
3 |
6-3 |
|
002340 |
Trung văn 4
Chinese 4 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
003013 |
Pháp văn 4
French 4 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 5 |
3 |
7-3 |
|
002341 |
Trung văn 5
Chinese 5 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
003014 |
Pháp văn 5
French 5 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
15 |
15 |
|
1,5 |
- Cơ sở tin học
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A.8 Tin học |
5 |
|
|
503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503034 |
Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3 |
1 |
3 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
5 |
5 |
|
1,6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A.5 Kỹ năng hỗ trợ |
7 |
|
|
302213 |
Kỹ năng quản lý thời gian
Effective Time Management Skills |
1 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302208 |
Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302211 |
Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining |
1 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302203 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302210 |
Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills |
1 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302209 |
Phương pháp học đại học
Learning Methods in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
000010 |
Kỹ năng lập hồ sơ xin việc & trả lời phỏng vấn (Anh)
Job Application and Interview Skills |
1 |
7 |
Ngoại ngữ |
|
7 |
7 |
|
1,7 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A.6 Giáo dục thể chất
(Cấp chứng chỉ riêng) |
|
|
|
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1,8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
A.8 Tin học |
5 |
|
|
503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
503034 |
Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3 |
1 |
3 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 118 tín chỉ |
|
2,1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
B.1 Kiến thức cơ sở |
64 |
|
|
001131 |
Nói 2
Speaking 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
001123 |
Nghe 4
Listening 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
001161 |
IELTS 4
The International English Language Testing System 4 |
4 |
7 |
Ngoại ngữ |
001160 |
IELTS 3
The International English Language Testing System 3 |
4 |
6 |
Ngoại ngữ |
001133 |
Nói 4
Speaking 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
001158 |
IELTS 1
The International English Language Testing System 1 |
4 |
4 |
Ngoại ngữ |
001121 |
Nghe 2
Listening 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
001120 |
Nghe 1
Listening 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
001130 |
Nói 1
Speaking 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
001151 |
Viết 2
Writing 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
001143 |
Đọc 4
Reading 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
001153 |
Viết 4
Writing 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
001141 |
Đọc 2
Reading 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
001152 |
Viết 3
Writing 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
001132 |
Nói 3
Speaking 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
001159 |
IELTS 2
The International English Language Testing System 2 |
4 |
5 |
Ngoại ngữ |
001122 |
Nghe 3
Listening 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
001150 |
Viết 1
Writing 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
001140 |
Đọc 1
Reading 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
001142 |
Đọc 3
Reading 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
|
64 |
64 |
|
2,2 |
Kiến thức ngành |
42 |
35 |
7 |
2.2.1 |
- Kiến thức chung
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
B.2.1 Kiến thức chung |
25 |
|
|
001167 |
Hình thái học
Morphology |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
001169 |
Ngữ nghĩa học
Semantics |
2 |
7 |
Ngoại ngữ |
001177 |
Dẫn luận văn học
Introduction to Literature |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
001165 |
Ngữ âm học
Phonetics |
2 |
3 |
Ngoại ngữ |
001166 |
Âm vị học
Phonology |
2 |
4 |
Ngoại ngữ |
001186 |
Dịch cơ bản
Basic Translation |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
001174 |
Giao tiếp liên văn hóa
Intercultural Communication |
2 |
6 |
Ngoại ngữ |
001168 |
Cú pháp học
Syntax |
2 |
6 |
Ngoại ngữ |
001154 |
Nói trước công chúng
Public Speaking |
3 |
6 |
Ngoại ngữ |
001164 |
Dẫn luận ngôn ngữ
Introduction to Language |
2 |
2 |
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn 1 |
4 |
6-2,7-2 |
|
001179 |
Văn học Anh
British Literature |
2 |
|
Ngoại ngữ |
001175 |
Văn hóa Mỹ
American Culture |
2 |
|
Ngoại ngữ |
001172 |
Dịch 1
Translation 1 |
2 |
|
Ngoại ngữ |
001173 |
Dịch 2
Translation 2 |
2 |
|
Ngoại ngữ |
001171 |
Ngôn ngữ học, xã hội và văn hóa
Language, Society and Culture |
2 |
|
Ngoại ngữ |
001176 |
Văn hóa Anh
British Culture |
2 |
|
Ngoại ngữ |
001178 |
Văn học Mỹ
American Literature |
2 |
|
Ngoại ngữ |
001170 |
Ngữ pháp tiếng Anh
Grammar of English |
2 |
|
Ngoại ngữ |
|
25 |
21 |
4 |
|
Các môn chung và môn bắt buộc |
25 |
21 |
4 |
2.2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Kiến thức chuyên ngành |
29 |
|
|
000106 |
Học phần nghề nghiệp 2
Internship 2 |
0 |
Hè |
Ngoại ngữ |
000105 |
Học phần nghề nghiệp 1
Internship 1 |
0 |
Hè |
Ngoại ngữ |
001182 |
Kiểm tra và Đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ
Testing and Assessment in Foreign Language Teaching |
3 |
7 |
Ngoại ngữ |
001163 |
Tâm lý sư phạm
Pedagogical Psychology |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
001181 |
Kiến tập và Giảng tập
Supervised Observation & Teaching Practice |
3 |
6 |
Ngoại ngữ |
001180 |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ
Foreign Language Teaching Methodology |
5 |
5 |
Ngoại ngữ |
|
17 |
14 |
3 |
|
Các môn chung và môn bắt buộc |
14 |
14 |
|
|
- Các môn học tự chọn
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn 2 (Sư phạm) |
3 |
7-3 |
|
001184 |
Tài liệu giảng dạy ngôn ngữ
Materials for Language Teaching |
3 |
|
Ngoại ngữ |
001183 |
Công nghệ trong giảng dạy
Information and Communication Technology (ICT) in Language Teaching |
3 |
|
Ngoại ngữ |
001185 |
Lĩnh hội và giảng dạy ngôn ngữ
Language Acquisition and Teaching |
3 |
|
Ngoại ngữ |
001190 |
Giao tiếp văn phòng
Office Communication |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
001192 |
Thư tín thương mại
Commercial correspondence |
3 |
6 |
Ngoại ngữ |
001191 |
Thương mại tổng quát
General Business English |
5 |
5 |
Ngoại ngữ |
001193 |
Dịch thương mại
Business Translation |
3 |
7 |
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn 2 (Thương mại) |
3 |
7-3 |
|
001194 |
Tiếng Anh Marketing
English for Marketing |
3 |
|
Ngoại ngữ |
001196 |
Tiếng Anh Quản trị doanh nghiệp
English for Business Administration |
3 |
|
Ngoại ngữ |
001195 |
Tiếng Anh Nhà hàng - Khách sạn
English for Hospitality |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
3 |
|
3 |
2,3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp |
3 |
|
|
000104 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
3 |
8 |
Ngoại ngữ |
000107 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
3 |
8 |
Ngoại ngữ |
|
B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp |
3 |
|
|
000104 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
3 |
8 |
Ngoại ngữ |
000107 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
3 |
8 |
Ngoại ngữ |
|
3 |
3 |
|
2,4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Khóa luận/Đồ án |
9 |
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp |
9 |
8-9 |
|
001200 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
9 |
|
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
9 |
|
|
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành (Sư phạm) |
9 |
8-9 |
|
001162 |
IELTS 5
The International English Language Testing System 5 |
6 |
|
Ngoại ngữ |
001187 |
Nghiên cứu hành động
Action Research |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành (Thương mại) |
9 |
8-9 |
|
001162 |
IELTS 5
The International English Language Testing System 5 |
6 |
|
Ngoại ngữ |
001197 |
Khởi sự doanh nghiệp
Business Startup |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
9 |
|
9 |
|
Tổng cộng |
159 |
143 |
16 |