Nhảy đến nội dung

Chương trình đào tạo 2015, Ngành Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  41  tín chỉ  
1,1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.1        Lý luận chính trị 10    
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 5 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 6 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 7 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1,2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.2        Khoa học xã hội 4    
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 3 Luật
001157 Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methodology
2 5 Ngoại ngữ
4 4  
1,3 Khoa học tự nhiên      
1,4
Ngoại ngữ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.4        Ngoại ngữ 15    
  Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 1 3 3-3  
003010 Pháp văn 1
French 1
3   Ngoại ngữ
002337 Trung văn 1
Chinese 1
3   Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 2 3 4-3  
002338 Trung văn 2
Chinese 2
3   Ngoại ngữ
003011 Pháp văn 2
French 2
3   Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 3 3 5-3  
003012 Pháp văn 3
French 3
3   Ngoại ngữ
002339 Trung văn 3
Chinese 3
3   Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 4 3 6-3  
002340 Trung văn 4
Chinese 4
3   Ngoại ngữ
003013 Pháp văn 4
French 4
3   Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn ngoại ngữ phụ 5 3 7-3  
002341 Trung văn 5
Chinese 5
3   Ngoại ngữ
003014 Pháp văn 5
French 5
3   Ngoại ngữ
15 15  
1,5
Cơ sở tin học
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.8        Tin học 5    
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503034 Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3
1 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
5 5  
1,6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.5        Kỹ năng hỗ trợ 7    
302213 Kỹ năng quản lý thời gian
Effective Time Management Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
302208 Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302211 Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
302203 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302210 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
302209 Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
000010 Kỹ năng lập hồ sơ xin việc & trả lời phỏng vấn (Anh)
Job Application and Interview Skills
1 7 Ngoại ngữ
7 7  
1,7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.6        Giáo dục thể chất
(Cấp chứng chỉ riêng)
     
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1,8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.8        Tin học 5    
503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
503034 Cơ sở tin học 3
Fundamentals of Informatics 3
1 3 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 118 tín chỉ  
2,1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  B.1        Kiến thức cơ sở 64    
001131 Nói 2
Speaking 2
3 2 Ngoại ngữ
001123 Nghe 4
Listening 4
3 4 Ngoại ngữ
001161 IELTS 4
The International English Language Testing System 4
4 7 Ngoại ngữ
001160 IELTS 3
The International English Language Testing System 3
4 6 Ngoại ngữ
001133 Nói 4
Speaking 4
3 4 Ngoại ngữ
001158 IELTS 1
The International English Language Testing System 1
4 4 Ngoại ngữ
001121 Nghe 2
Listening 2
3 2 Ngoại ngữ
001120 Nghe 1
Listening 1
3 1 Ngoại ngữ
001130 Nói 1
Speaking 1
3 1 Ngoại ngữ
001151 Viết 2
Writing 2
3 2 Ngoại ngữ
001143 Đọc 4
Reading 4
3 4 Ngoại ngữ
001153 Viết 4
Writing 4
3 4 Ngoại ngữ
001141 Đọc 2
Reading 2
3 2 Ngoại ngữ
001152 Viết 3
Writing 3
3 3 Ngoại ngữ
001132 Nói 3
Speaking 3
3 3 Ngoại ngữ
001159 IELTS 2
The International English Language Testing System 2
4 5 Ngoại ngữ
001122 Nghe 3
Listening 3
3 3 Ngoại ngữ
001150 Viết 1
Writing 1
3 1 Ngoại ngữ
001140 Đọc 1
Reading 1
3 1 Ngoại ngữ
001142 Đọc 3
Reading 3
3 3 Ngoại ngữ
64 64  
2,2 Kiến thức ngành 42 35 7
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  B.2.1     Kiến thức chung 25    
001167 Hình thái học
Morphology
2 5 Ngoại ngữ
001169 Ngữ nghĩa học
Semantics
2 7 Ngoại ngữ
001177 Dẫn luận văn học
Introduction to Literature
2 5 Ngoại ngữ
001165 Ngữ âm học
Phonetics
2 3 Ngoại ngữ
001166 Âm vị học
Phonology
2 4 Ngoại ngữ
001186 Dịch cơ bản
Basic Translation
2 5 Ngoại ngữ
001174 Giao tiếp liên văn hóa
Intercultural Communication
2 6 Ngoại ngữ
001168 Cú pháp học
Syntax
2 6 Ngoại ngữ
001154 Nói trước công chúng
Public Speaking
3 6 Ngoại ngữ
001164 Dẫn luận ngôn ngữ
Introduction to Language
2 2 Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn 1 4 6-2,7-2  
001179 Văn học Anh
British Literature
2   Ngoại ngữ
001175 Văn hóa Mỹ
American Culture
2   Ngoại ngữ
001172 Dịch 1
Translation 1
2   Ngoại ngữ
001173 Dịch 2
Translation 2
2   Ngoại ngữ
001171 Ngôn ngữ học, xã hội và văn hóa
Language, Society and Culture
2   Ngoại ngữ
001176 Văn hóa Anh
British Culture
2   Ngoại ngữ
001178 Văn học Mỹ
American Literature
2   Ngoại ngữ
001170 Ngữ pháp tiếng Anh
Grammar of English
2   Ngoại ngữ
25 21 4
  Các môn chung và môn bắt buộc 25 21 4
2.2.2
Kiến thức chuyên  ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
   Kiến thức chuyên ngành 29    
000106 Học phần nghề nghiệp 2
Internship 2
0 Ngoại ngữ
000105 Học phần nghề nghiệp 1
Internship 1
0 Ngoại ngữ
001182 Kiểm tra và Đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ
Testing and Assessment in Foreign Language Teaching
3 7 Ngoại ngữ
001163 Tâm lý sư phạm
Pedagogical Psychology
3 4 Ngoại ngữ
001181 Kiến tập và Giảng tập
Supervised Observation & Teaching Practice
3 6 Ngoại ngữ
001180 Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ
Foreign Language Teaching Methodology
5 5 Ngoại ngữ
17 14 3
  Các môn chung và môn bắt buộc 14 14  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn 2 (Sư phạm) 3 7-3  
001184 Tài liệu giảng dạy ngôn ngữ
Materials for Language Teaching
3   Ngoại ngữ
001183 Công nghệ trong giảng dạy
Information and Communication Technology (ICT) in Language Teaching
3   Ngoại ngữ
001185 Lĩnh hội và giảng dạy ngôn ngữ
Language Acquisition and Teaching
3   Ngoại ngữ
001190 Giao tiếp văn phòng
Office Communication
3 4 Ngoại ngữ
001192 Thư tín thương mại
Commercial correspondence
3 6 Ngoại ngữ
001191 Thương mại tổng quát
General Business English
5 5 Ngoại ngữ
001193 Dịch thương mại
Business Translation
3 7 Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn 2 (Thương mại) 3 7-3  
001194 Tiếng Anh Marketing
English for Marketing
3   Ngoại ngữ
001196 Tiếng Anh Quản trị doanh nghiệp
English for Business Administration
3   Ngoại ngữ
001195 Tiếng Anh Nhà hàng - Khách sạn
English for Hospitality
3   Ngoại ngữ
3   3
2,3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  B.2.2.1  Tập sự nghề nghiệp 3    
000104 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
3 8 Ngoại ngữ
000107 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
3 8 Ngoại ngữ
  B.2.2.1  Tập sự nghề nghiệp 3    
000104 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
3 8 Ngoại ngữ
000107 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
3 8 Ngoại ngữ
3 3  
2,4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
               Khóa luận/Đồ án 9    
  Khóa luận tốt nghiệp 9 8-9  
001200 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
9   Ngoại ngữ
               Nhóm tự chọn chuyên ngành 9    
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Sư phạm) 9 8-9  
001162 IELTS 5
The International English Language Testing System 5
6   Ngoại ngữ
001187 Nghiên cứu hành động
Action Research
3   Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Thương mại) 9 8-9  
001162 IELTS 5
The International English Language Testing System 5
6   Ngoại ngữ
001197 Khởi sự doanh nghiệp
Business Startup
3   Ngoại ngữ
9   9
  Tổng cộng 159 143 16