| STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
| |
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
| 1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 38 tín chỉ |
|
| 1,1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
A.1 Lý luận chính trị |
10 |
|
|
| 301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
7 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
| 301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
| 1,2 |
- Khoa học xã hội
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
A.2 Khoa học xã hội |
4 |
|
|
| 302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
3 |
Luật |
| 001157 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methodology |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
|
4 |
4 |
|
| 1,3 |
Khoa học tự nhiên |
|
|
|
| 1,4 |
- Tiếng Anh
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
A.4 Ngoại ngữ |
15 |
|
|
| |
Nhóm tự chọn Ngoại ngữ phụ 1 |
3 |
3-3 |
|
| 003010 |
Pháp văn 1
French 1 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| 002337 |
Trung văn 1
Chinese 1 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| |
Nhóm tự chọn Ngoại ngữ phụ 2 |
3 |
4-3 |
|
| 002338 |
Trung văn 2
Chinese 2 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| 003011 |
Pháp văn 2
French 2 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| |
Nhóm tự chọn Ngoại ngữ phụ 3 |
3 |
5-3 |
|
| 003012 |
Pháp văn 3
French 3 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| 002339 |
Trung văn 3
Chinese 3 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| |
Nhóm tự chọn Ngoại ngữ phụ 4 |
3 |
6-3 |
|
| 003013 |
Pháp văn 4
French 4 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| 002340 |
Trung văn 4
Chinese 4 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| |
Nhóm tự chọn Ngoại ngữ phụ 5 |
3 |
7-3 |
|
| 003014 |
Pháp văn 5
French 5 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| 002341 |
Trung văn 5
Chinese 5 |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
15 |
15 |
|
| 1,5 |
- Cơ sở tin học
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
A.8 Tin học |
4 |
|
|
| 503022 |
Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
| 503021 |
Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|
4 |
4 |
|
| 1,6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
A.5 Kỹ năng hỗ trợ |
5 |
|
|
| L00001 |
Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development |
2 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
| L00017 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
| 000015 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
2 |
Ngoại ngữ |
| 000019 |
Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills |
1 |
2 |
Ngoại ngữ |
| L00018 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
| 000011 |
Phương pháp học đại học
Learning methods in university |
1 |
1 |
Ngoại ngữ |
|
5 |
5 |
|
| 1,7 |
- Giáo dục thể chất
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
A.6 Giáo dục thể chất
(Cấp chứng chỉ riêng) |
|
|
|
| D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
| |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
| D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
| D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
| D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
| 1,8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
A.7 Giáo dục quốc phòng
(Cấp chứng chỉ riêng) |
|
|
|
| D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
| D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
| 2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 100 tín chỉ |
|
| 2,1 |
- Kiến thức cơ sở
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
B.1 Kiến thức cơ sở |
50 |
|
|
| 001120 |
Nghe 1
Listening 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
| 001123 |
Nghe 4
Listening 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
| 001130 |
Nói 1
Speaking 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
| 001151 |
Viết 2
Writing 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
| 001133 |
Nói 4
Speaking 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
| 001121 |
Nghe 2
Listening 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
| 001152 |
Viết 3
Writing 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
| 001132 |
Nói 3
Speaking 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
| 001141 |
Đọc 2
Reading 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
| 001153 |
Viết 4
Writing 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
| 001143 |
Đọc 4
Reading 4 |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
| 001140 |
Đọc 1
Reading 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
| 001150 |
Viết 1
Writing 1 |
3 |
1 |
Ngoại ngữ |
| 001198 |
Ngữ pháp
Grammar |
2 |
1 |
Ngoại ngữ |
| 001142 |
Đọc 3
Reading 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
| 001122 |
Nghe 3
Listening 3 |
3 |
3 |
Ngoại ngữ |
| 001131 |
Nói 2
Speaking 2 |
3 |
2 |
Ngoại ngữ |
|
50 |
50 |
|
| 2,2 |
Kiến thức ngành |
40 |
33 |
7 |
| 2.2.1 |
Kiến thức chung
- Kiến thức chung
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
B.2.1 Kiến thức chung |
23 |
|
|
| 001174 |
Giao tiếp liên văn hóa
Intercultural Communication |
2 |
6 |
Ngoại ngữ |
| 001154 |
Nói trước công chúng
Public Speaking |
3 |
6 |
Ngoại ngữ |
| 001168 |
Cú pháp học
Syntax |
2 |
6 |
Ngoại ngữ |
| 001199 |
Ngữ âm - Âm vị học
Phonetics - Phonology |
2 |
3 |
Ngoại ngữ |
| 001186 |
Dịch cơ bản
Basic Translation |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
| 001164 |
Dẫn luận ngôn ngữ
Introduction to Language |
2 |
2 |
Ngoại ngữ |
| 001167 |
Hình thái học
Morphology |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
| 001177 |
Dẫn luận văn học
Introduction to Literature |
2 |
5 |
Ngoại ngữ |
| 001169 |
Ngữ nghĩa học
Semantics |
2 |
7 |
Ngoại ngữ |
|
23 |
19 |
4 |
| |
Các môn chung và môn bắt buộc |
23 |
19 |
4 |
| 2.2.2 |
- Kiến thức chuyên ngành
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
| |
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành |
27 |
|
|
|
| 000102 |
Học phần nghề nghiệp 1
Internship 1 |
0 |
Hè |
Ngoại ngữ |
|
| 000108 |
Học phần nghề nghiệp 2
Internship 2 |
0 |
Hè |
Ngoại ngữ |
|
Chuyên ngành Định hướng Sư phạm
English Language Teching |
| 001163 |
Tâm lý sư phạm
Pedagogical Psychology |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
|
| 001181 |
Kiến tập và Giảng tập
Supervised Observation & Teaching Practice |
3 |
6 |
Ngoại ngữ |
|
| 001180 |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ
Foreign Language Teaching Methodology |
5 |
5 |
Ngoại ngữ |
|
| 001182 |
Kiểm tra và Đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ
Testing and Assessment in Foreign Language Teaching |
3 |
7 |
Ngoại ngữ |
|
Chuyên ngành Định hướng Thương Mại
Business English |
| 001191 |
Thương mại tổng quát
General Business English |
5 |
5 |
Ngoại ngữ |
|
| 001190 |
Giao tiếp văn phòng
Office Communication |
3 |
4 |
Ngoại ngữ |
|
| 001192 |
Thư tín thương mại
Commercial correspondence |
3 |
6 |
Ngoại ngữ |
|
| 001193 |
Dịch thương mại
Business Translation |
3 |
7 |
Ngoại ngữ |
|
|
17 |
14 |
3 |
| |
Các môn chung và môn bắt buộc |
14 |
14 |
|
| |
- Các môn học tự chọn
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
| |
Nhóm tự chọn 1 |
4 |
6-2,7-2 |
|
| 001175 |
Văn hóa Mỹ
American Culture |
2 |
|
Ngoại ngữ |
| 001179 |
Văn học Anh
British Literature |
2 |
|
Ngoại ngữ |
| 001173 |
Dịch 2
Translation 2 |
2 |
|
Ngoại ngữ |
| 001171 |
Ngôn ngữ học, xã hội và văn hóa
Language, Society and Culture |
2 |
|
Ngoại ngữ |
| 001176 |
Văn hóa Anh
British Culture |
2 |
|
Ngoại ngữ |
| 001178 |
Văn học Mỹ
American Literature |
2 |
|
Ngoại ngữ |
| 001172 |
Dịch 1
Translation 1 |
2 |
|
Ngoại ngữ |
| |
Nhóm tự chọn 2 (Sư phạm) |
3 |
7-3 |
|
| 001184 |
Tài liệu giảng dạy ngôn ngữ
Materials for Language Teaching |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| 001185 |
Lĩnh hội và giảng dạy ngôn ngữ
Language Acquisition and Teaching |
3 |
|
Ngoại ngữ |
| 001183 |
Công nghệ trong giảng dạy
Information and Communication Technology (ICT) in Language Teaching |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
3 |
|
3 |
| 2,3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
| |
B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp |
3 |
|
|
|
Chuyên ngành Định hướng Sư phạm
English Language Teching |
| 000104 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
3 |
8 |
Ngoại ngữ |
|
| 001CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
0 |
8 |
Ngoại ngữ |
|
Chuyên ngành Định hướng Thương Mại
Business English |
| 000107 |
Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship |
3 |
8 |
Ngoại ngữ |
|
| 001CM2 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
0 |
8 |
Ngoại ngữ |
|
|
3 |
3 |
|
| 2,4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
| Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
| |
B.2.2.2 Tự chọn chuyên ngành |
7 |
|
|
|
Chuyên ngành Định hướng Sư phạm
English Language Teching |
| |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
8-7 |
|
|
| 000103 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
7 |
|
Ngoại ngữ |
|
| |
Nhóm tự chọn chuyên ngành (Sư phạm) |
7 |
8-7 |
|
|
| 001187 |
Nghiên cứu hành động
Action Research |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
| 001155 |
IELTS
The International English Language Testing System |
4 |
|
Ngoại ngữ |
|
Chuyên ngành Định hướng Thương Mại
Business English |
| |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
8-7 |
|
|
| 000103 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
7 |
|
Ngoại ngữ |
|
| |
Nhóm tự chọn chuyên ngành (Thương mại) |
7 |
8-7 |
|
|
| 001197 |
Khởi sự doanh nghiệp
Business Startup |
3 |
|
Ngoại ngữ |
|
| 001155 |
IELTS
The International English Language Testing System |
4 |
|
Ngoại ngữ |
|
|
7 |
|
7 |
| |
Tổng Cộng |
138 |
124 |
14 |