Nhảy đến nội dung

Chương trình đào tạo 2018, Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  38  tín chỉ  
1,1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.1        Lý luận chính trị 10    
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 5 KH Xã hội & Nhân văn
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 4 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 6 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1,2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.2        Khoa học xã hội 4    
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 4 Luật
002336 Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methodology
2 7 Ngoại ngữ
4 4  
1,3 Khoa học tự nhiên      
1,4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.4        Ngoại ngữ 15    
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1,5 Cơ sở tin học 4 4  
1,6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.5        Kỹ năng hỗ trợ 5    
000017 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 Ngoại ngữ
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
000013 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 Ngoại ngữ
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
000021 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 2 Ngoại ngữ
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
5 5  
1,7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.6        Giáo dục thể chất
(Cấp chứng chỉ riêng)
     
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1,8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  A.7        Giáo dục quốc phòng
(Cấp chứng chỉ riêng)
     
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 100 tín chỉ  
2,1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  B.1        Kiến thức cơ sở 44    
002307 Nói tiếng Trung Quốc 1
Mandarin Chinese Speaking 1
3 1 Ngoại ngữ
002302 Tiếng Trung quốc tổng hợp 3
Comprehensive Mandarin Chinese 3
6 3 Ngoại ngữ
002310 Nghe nói tiếng Trung quốc 2
Mandarin Chinese Listening and Speaking 2
4 4 Ngoại ngữ
002308 Nói tiếng Trung Quốc 2
Mandarin Chinese Speaking 2
3 2 Ngoại ngữ
002301 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2
Comprehensive Mandarin Chinese 2
6 2 Ngoại ngữ
002311 Đọc tiếng Trung quốc 1
Mandarin Chinese reading 1
3 3 Ngoại ngữ
002300 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1
Comprehensive Mandarin Chinese 1
6 1 Ngoại ngữ
002309 Nghe nói tiếng Trung quốc 1
Mandarin Chinese Listening and Speaking 1
4 3 Ngoại ngữ
002303 Tiếng Trung quốc tổng hợp 4
Comprehensive Mandarin Chinese 4
6 4 Ngoại ngữ
002312 Đọc tiếng Trung quốc 2
Mandarin Chinese reading 2
3 4 Ngoại ngữ
44 44  
2,2 Kiến thức ngành 47 44 3
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  B.2.1     Kiến thức chung 6    
002335 Đất nước học Trung quốc
Profile of China
3 5 Ngoại ngữ
002314 Ngữ pháp tiếng Trung quốc 1
Mandarin Chinese grammar 1
3 6 Ngoại ngữ
6 6  
  Các môn chung và môn bắt buộc 6 6  
2.2.2
Kiến thức chuyên  ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học  
  B.2.2     Kiến thức chuyên ngành 50      
002345 Học phần nghề nghiệp
Internship
0 Ngoại ngữ  
002346 Học phần nghề nghiệp 2
Internship 2
0 Ngoại ngữ  
Chuyên ngành Định hướng Thương mại
Business Chinese
002327 Đọc tiếng Trung quốc thương mại
Business Mandarin Chinese reading
3 7 Ngoại ngữ  
002322 Viết tiếng Trung quốc thương mại 2
Business Mandarin Chinese Writing 2
3 6 Ngoại ngữ  
002321 Viết tiếng Trung quốc thương mại 1
Business Mandarin Chinese Writing 1
3 5 Ngoại ngữ  
002316 Tiếng Trung quốc thương mại 1
Business Mandarin Chinese 1
6 5 Ngoại ngữ  
002342 Luật thương mại quốc tế
International Trade Law
2 6 Ngoại ngữ  
002319 Nghe nói tiếng Trung quốc thương mại 1
Business Mandarin Chinese Listening and Speaking 1
3 5 Ngoại ngữ  
002333 Quản trị học
Management
3 7 Ngoại ngữ  
002320 Nghe nói tiếng Trung quốc thương mại 2
Business Mandarin Chinese Listening and Speaking 2
3 6 Ngoại ngữ  
002318 Tiếng Trung quốc thương mại 3
Business Mandarin Chinese 3
6 7 Ngoại ngữ  
002317 Tiếng Trung quốc thương mại 2
Business Mandarin Chinese 2
6 6 Ngoại ngữ  
Chuyên ngành Ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc
Chinese Language and Culture
002306 Tiếng Trung quốc tổng hợp 7
Comprehensive Mandarin Chinese 7
6 7 Ngoại ngữ  
002326 Phân tích lỗi dùng sai ngữ pháp tiếng Trung quốc
Analysing Mandarin Chinese grammatical error
2 6 Ngoại ngữ  
002305 Tiếng Trung quốc tổng hợp 6
Comprehensive Mandarin Chinese 6
6 6 Ngoại ngữ  
002313 Dẫn luận ngôn ngữ Trung quốc
Introduction to Mandarin Chinese
3 7 Ngoại ngữ  
002329 Dịch viết 1
Mandarin Chinese - Vietnamese translation 1
3 6 Ngoại ngữ  
002304 Tiếng Trung quốc tổng hợp 5
Comprehensive Mandarin Chinese 5
6 5 Ngoại ngữ  
002325 Viết tiếng Trung quốc 2
Mandarin Chinese Writing 2
3 6 Ngoại ngữ  
002324 Viết tiếng Trung Quốc 1
Mandarin Chinese Writing 1
3 5 Ngoại ngữ  
002315 Ngữ pháp tiếng Trung quốc 2
Mandarin Chinese grammar 2
3 7 Ngoại ngữ  
002323 Nghe nhìn tiếng Trung Quốc
Mandarin Chinese Audio-Visual
3 5 Ngoại ngữ  
41 38 3
  Các môn chung và môn bắt buộc 38 38  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn 1 (Thương mại) 3 7-3  
002329 Dịch viết 1
Mandarin Chinese - Vietnamese translation 1
3   Ngoại ngữ
002334 Tiếp thị học
Marketing
3   Ngoại ngữ
002331 Lịch sử Trung quốc
History of China
3   Ngoại ngữ
  Nhóm tự chọn 1 (Văn hóa) 3 7-3  
002331 Lịch sử Trung quốc
History of China
3   Ngoại ngữ
002332 Trích giảng văn học Trung quốc
Chinese Literary Works
3   Ngoại ngữ
002330 Dịch viết 2
Mandarin Chinese - Vietnamese translation 2
3   Ngoại ngữ
3   3
2,3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  B.2.2.1  Tập sự nghề nghiệp 3    
002350 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
3 8 Ngoại ngữ
002CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Ngoại ngữ
3 3  
2,4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  B.2.2.2  Tự chọn chuyên ngành 6    
               Khóa luận/Đồ án 6    
Chuyên ngành Định hướng Thương mại
Business Chinese
  Khóa luận tốt nghiệp 6 8-6  
002351 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6   Ngoại ngữ
Chuyên ngành Ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc
Chinese Language and Culture
  Khóa luận tốt nghiệp 6 8-6  
002351 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
6   Ngoại ngữ
               Nhóm tự chọn chuyên ngành 6    
Chuyên ngành Định hướng Thương mại
Business Chinese
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Thương mại) 6 8-6  
002343 Khởi nghiệp kinh doanh
Entrepreneurship
3   Ngoại ngữ
002328 Quán dụng ngữ
Chinese Colloquial Idioms
3   Ngoại ngữ
Chuyên ngành Ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc
Chinese Language and Culture
  Nhóm tự chọn chuyên ngành (Văn hóa) 6 8-6  
002328 Quán dụng ngữ
Chinese Colloquial Idioms
3   Ngoại ngữ
002344 Phong tục tập quán Trung quốc
Chinese Customs
3   Ngoại ngữ
6   6
  Tổng Cộng 138 129 9