SĐH. Danh mục học phần tương đương
- Mã, tên ngành hiện hành
-
Mã ngành hiện hành Tên ngành hiện hành Môn tương đương 8140111 Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh v 8210410 Mỹ thuật ứng dụng v 8310301 Xã hội học x 8340101 Quản trị kinh doanh v 8340201 Tài chính - ngân hàng v 8340301 Kế toán x 8380107 Luật kinh tế v 8460112 Toán ứng dụng x 8480101 Khoa học máy tính x 8520201 Kỹ thuật điện x 8520208 Kỹ thuật viễn thông x 8520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa x 8520301 Kỹ thuật hoá học x 8520320 Kỹ thuật môi trường x 8580201 Kỹ thuật xây dựng x 8580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông x 8810301 Quản lý thể dục thể thao v 8900103 Bảo hộ lao động x - Danh mục học phần/ Môn học được xét chuyển điểm và công nhận khối kiến thức cho SV TDTU
-
STT Tên môn học đại học Mã MH Số TC Tên học phần tương cao học đương/thay thế Mã học phần tương đương/ thay thế Số TC Khoa 36 Thiết kế và quy hoạch môi trường 902072 2 Quy hoạch môi trường EL702220 2 MT&BHLD 37 Độc học môi trường 902069 2 Độc học sinh thái EL702090 2 MT&BHLD 38 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước 901095 2 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước EL702270 2 MT&BHLD 39 Quan trắc môi trường 902066 2 Kỹ thuật quan trắc môi trường EL702110 2 MT&BHLD 40 Sinh thái học ứng dụng 902061 2 Kỹ thuật sinh thái EL702070 2 MT&BHLD 41 Xử lý nước thải 901031 3 Kiểm soát nước thải doanh nghiệp EL701200 2 MT&BHLD Chuyên đề xử lý nước thải nâng cao EL701290 2 MT&BHLD 42 Quản lý CTR và CTNH 902041 3 Kiểm soát chất thải rắn doanh nghiệp EL701190 2 MT&BHLD Chuyên đề kiểm soát chất thải rắn nâng cao EL701300 2 MT&BHLD 43 Quản lý rủi ro 903063 2 Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro EL701050 2 MT&BHLD 44 Vệ sinh lao động & độc chất học 2 903056 2 Độc chất công nghiệp EL701140 2 MT&BHLD 45 Đồ án nghiên cứu công nghiệp trong khoa học OHS 903066 2 Chuyên đề nghiên cứu xây dựng tiêu chí đánh giá HSE tại DN EL701250 2 MT&BHLD - Danh mục học phần/ Môn học tương đương giữa bậc cao học và đại học
-
STT Tên môn học Mã MH Số TC Tên học phần tương đương/thay thế Mã học phần tương đương/ thay thế Số TC Khoa 1 Kỹ thuật thông tin quang 402083 2 Hệ thống và mạng thông tin quang EE702040 3 ĐĐT 2 Hệ thống thông tin vô tuyến 402079 2 Truyền thông vô tuyến nâng cao EE702010 3 ĐĐT 3 Kỹ thuật siêu cao tần 402078 2 Lý thuyết và mạch siêu cao tần EE702100 3 ĐĐT 4 Kỹ thuật anten truyền sóng 402077 2 Lý thuyết và thiết kế anten nâng cao EE702110 3 ĐĐT 5 Xử lý số tín hiệu 402070 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao EE702150 3 ĐĐT 6 Truyền thông tương tự và số 402072 3 Truyền thông số nâng cao EE702180 3 ĐĐT 7 Kỹ thuật vi điều khiển 2 402086 2 Vi điều khiển và hệ thống nhúng EE703050 3 ĐĐT 8 Lý thuyết thông tin 402082 2 Mã hóa và lý thuyết thông tin EE702090 3 ĐĐT 9 Xử lý ảnh số 402084 2 Xử lý ảnh số nâng cao IT701020 3 ĐĐT 10 Kỹ thuật điều khiển thông minh 403049 2 Điều khiển thông minh EE703040 3 ĐĐT 11 Kỹ thuật robot 403050 2 Động lực học và điều khiển robot EE703060 3 ĐĐT 12 Điều khiển quá trình 403047 3 Tự động hóa điều khiển quá trình EE703080 3 ĐĐT 13 Truyền động điện 401072 3 Tự động điều khiển truyền động điện EE703110 3 ĐĐT 14 Năng lượng tái tạo 401076 2 Năng lượng tái tạo và ứng dụng EE701030 3 ĐĐT 15 Vận hành nhà máy và hệ thống điện 401079 2 Tối ưu hóa và ổn định HTĐ EE701010 3 ĐĐT 16 Bảo vệ hệ thống điện 401080 2 Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao EE701040 3 ĐĐT 17 Giải tích hệ thống điện 401078 2 Giải tích hệ thống điện EE701130 3 ĐĐT 18 Điện tử công suất 403037 3 Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng EE703100 3 ĐĐT 19 Giải tích hàm nâng cao C01030 3 Giải tích hàm nâng cao MS701010 3 TTK 20 Đại số tuyến tính nâng cao C01031 3 Đại số tuyến tính nâng cao MS701020 3 TTK 21 Cơ học kết cấu 3 800055 2 Cơ học kết cấu nâng cao CE701010 2 KTCT 22 Kết cấu thép nâng cao 800056 2 Kết cấu thép nâng cao CE701170 2 KTCT 23 Bê tông ứng suất trước 801054 2 Bêtông cốt thép ứng suất trước CE701140 2 KTCT 24 Tin học trong xây dựng 801055 2 Tin học trong xây dựng CE701180 2 KTCT 25 Nền móng nâng cao 801056 2 Nền móng nâng cao CE701160 2 KTCT 26 Đào đất/ Tường chắn 801057 2 Đào đất/Tường chắn CE701210 2 KTCT 27 Gia cố nền, ổn định mái dốc 801058 2 Gia cố nền, ổn định mái dốc CE701200 2 KTCT 28 Quản lý chất thải rắn 801062 2 Quản lý chất thải rắn CE701190 2 KTCT 29 Quy hoạch giao thông đô thị & Cơ sở hạ tầng 803046 3 Quy hoạch và thiết kế mạng lưới giao thông công cộng CE702040 4 KTCT 30 Quản lý dự án 803064 3 Phân tích dự án chiến lược CE702140 4 KTCT 31 Quy hoạch và Quản lý dự án 801049 3 Phân tích dự án chiến lược CE702140 4 KTCT 32 Phương pháp nghiên cứu ứng dụng 803055 3 Phương pháp nghiên cứu CE702200 4 KTCT 33 Kỹ thuật giao thông 801059 2 Dòng giao thông CE702100 4 KTCT 34 Báo cáo tài chính và trách nhiệm xã hội 204020 4 Kế toán tài chính nâng cao AC701030 3 KT Chuyên đề nâng cao Kế toán tài chính AC701140 1 KT 35 Hệ thống thông tin kế toán 201085 4 Hệ thống thông tin Kế toán AC701090 3 KT Chuyên đề nâng cao Hệ thống thông tin Kế toán AC701150 1 KT 36 Thiết kế và quy hoạch môi trường 902072 2 Quy hoạch môi trường EL702220 2 MT&BHLD 37 Độc học môi trường 902069 2 Độc học sinh thái EL702090 2 MT&BHLD 38 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước 901095 2 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước EL702270 2 MT&BHLD 39 Quan trắc môi trường 902066 2 Kỹ thuật quan trắc môi trường EL702110 2 MT&BHLD 40 Sinh thái học ứng dụng 902061 2 Kỹ thuật sinh thái EL702070 2 MT&BHLD 41 Xử lý nước thải 901031 3 Kiểm soát nước thải doanh nghiệp EL701200 2 MT&BHLD Chuyên đề xử lý nước thải nâng cao EL701290 2 MT&BHLD 42 Quản lý CTR và CTNH 902041 3 Kiểm soát chất thải rắn doanh nghiệp EL701190 2 MT&BHLD Chuyên đề kiểm soát chất thải rắn nâng cao EL701300 2 MT&BHLD 43 Quản lý rủi ro 903063 2 Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro EL701050 2 MT&BHLD 44 Vệ sinh lao động & độc chất học 2 903056 2 Độc chất công nghiệp EL701140 2 MT&BHLD 45 Đồ án nghiên cứu công nghiệp trong khoa học OHS 903066 2 Chuyên đề nghiên cứu xây dựng tiêu chí đánh giá HSE tại DN EL701250 2 MT&BHLD 46 Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội 302104 4 Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội SH701140 4 KHXH&NV 47 Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu xã hội 302079 3 Phân tích dữ liệu định lượng nâng cao SH701030 3 KHXH&NV 48 Phân tích dữ liệu định tính 302085 2 Phân tích dữ liệu định tính nâng cao SH701040 3 KHXH&NV 49 Hoá hữu cơ 602035 3 Hoá hữu cơ nâng cao AS701010 3 KHUD 50 Cơ sở kỹ thuật pha chế & Nhuộm màu 604035 2 Hóa học phẩm nhuộm và KT nhuộm in AS701140 2 KHUD 51 Hoá học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên 606022 2 Hóa học các hợp chất tự nhiên AS701030 3 KHUD 52 Kỹ thuật tổng hợp vật vô cơ 604021 2 Tổng hợp các chất vô cơ AS701070 2 KHUD 53 Kỹ thuật môi trường 607035 2 Hóa học môi trường AS701080 2 KHUD 54 Nhập môn Học máy 503044 3 Học máy IT701010 3 CNTT 55 Nhập môn Xử lý ảnh số 505060 3 Xử lý ảnh số nâng cao IT701020 3 CNTT 56 Nhập môn Các hệ thống phân tán 505051 3 Các hệ thống phân tán IT701040 3 CNTT 57 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 504045 3 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên IT701200 3 CNTT 58 Nhập môn xử lý tiếng nói 505041 3 Xử lý tiếng nói IT701210 3 CNTT 59 Truy hồi thông tin 503045 3 Truy hồi thông tin và tìm kiếm trên web IT701130 3 CNTT 60 Xử lý dữ liệu lớn 504048 3 Khai thác các tập dữ liệu lớn IT701150 3 CNTT 61 Nhập môn tính toán đa phương tiện 502048 3 Tính toán đa phương tiện và ứng dụng IT701190 3 CNTT 62 Khai thác dữ liệu và khai phá tri thức 505043 3 Khai phá dữ liệu IT701220 3 CNTT 63 Pháp luật Trọng tài thương mại E01037 2 Pháp luật về trọng tài thương mại LA701030 2 Luật 64 Luật Cạnh tranh E01038 2 Pháp luật về kiểm soát độc quyền LA701050 2 Luật 65 Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty E01045 2 Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp FB701110 2 Luật 66 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng E01060 2 Pháp luật bảo vệ người tiêu dùng LA701150 2 Luật 67 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động E01052 2 Pháp luật về hợp đồng lao động LA701100 2 Luật - Môn học tương đương/ Thay thế
-
STT Tên học phần Mã học phần tương đương/ thay thế Số TC Tên môn học Mã MH Số TC Khoa 1 Hệ thống và mạng thông tin quang EE702040 3 Kỹ thuật thông tin quang 402083 2 ĐĐT 2 Truyền thông vô tuyến nâng cao EE702010 3 Hệ thống thông tin vô tuyến 402079 2 ĐĐT 3 Lý thuyết và mạch siêu cao tần EE702100 3 Kỹ thuật siêu cao tần 402078 2 ĐĐT 4 Lý thuyết và thiết kế anten nâng cao EE702110 3 Kỹ thuật anten truyền sóng 402077 2 ĐĐT 5 Xử lý tín hiệu số nâng cao EE702150 3 Xử lý số tín hiệu 402070 3 ĐĐT 6 Truyền thông số nâng cao EE702180 3 Truyền thông tương tự và số 402072 3 ĐĐT 7 Vi điều khiển và hệ thống nhúng EE703050 3 Kỹ thuật vi điều khiển 2 402086 2 ĐĐT 8 Mã hóa và lý thuyết thông tin EE702090 3 Lý thuyết thông tin 402082 2 ĐĐT 9 Xử lý ảnh số nâng cao IT701020 3 Xử lý ảnh số 402084 2 ĐĐT 10 Điều khiển thông minh EE703040 3 Kỹ thuật điều khiển thông minh 403049 2 ĐĐT 11 Động lực học và điều khiển robot EE703060 3 Kỹ thuật robot 403050 2 ĐĐT 12 Tự động hóa điều khiển quá trình EE703080 3 Điều khiển quá trình 403047 3 ĐĐT 13 Tự động điều khiển truyền động điện EE703110 3 Truyền động điện 401072 3 ĐĐT 14 Năng lượng tái tạo và ứng dụng EE701030 3 Năng lượng tái tạo 401076 2 ĐĐT 15 Tối ưu hóa và ổn định HTĐ EE701010 3 Vận hành nhà máy và hệ thống điện 401079 2 ĐĐT 16 Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao EE701040 3 Bảo vệ hệ thống điện 401080 2 ĐĐT 17 Giải tích hệ thống điện EE701130 3 Giải tích hệ thống điện 401078 2 ĐĐT 18 Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng EE703100 3 Điện tử công suất 403037 3 ĐĐT 19 Giải tích hàm nâng cao MS701010 3 Giải tích hàm nâng cao C01030 3 TTK 20 Đại số tuyến tính nâng cao MS701020 3 Đại số tuyến tính nâng cao C01031 3 TTK 21 Cơ học kết cấu nâng cao CE701010 2 Cơ học kết cấu 3 800055 2 KTCT 22 Kết cấu thép nâng cao CE701170 2 Kết cấu thép nâng cao 800056 2 KTCT 23 Bêtông cốt thép ứng suất trước CE701140 2 Bê tông ứng suất trước 801054 2 KTCT 24 Tin học trong xây dựng CE701180 2 Tin học trong xây dựng 801055 2 KTCT 25 Nền móng nâng cao CE701160 2 Nền móng nâng cao 801056 2 KTCT 26 Đào đất/Tường chắn CE701210 2 Đào đất/ Tường chắn 801057 2 KTCT 27 Gia cố nền, ổn định mái dốc CE701200 2 Gia cố nền, ổn định mái dốc 801058 2 KTCT 28 Quản lý chất thải rắn CE701190 2 Quản lý chất thải rắn 801062 2 KTCT 29 Quy hoạch và thiết kế mạng lưới giao thông công cộng CE702040 4 Quy hoạch giao thông đô thị & Cơ sở hạ tầng 803046 3 KTCT 30 Phân tích dự án chiến lược CE702140 4 Quản lý dự án 803064 3 KTCT 31 Phân tích dự án chiến lược CE702140 4 Quy hoạch và Quản lý dự án 801049 3 KTCT 32 Phương pháp nghiên cứu CE702200 4 Phương pháp nghiên cứu ứng dụng 803055 3 KTCT 33 Dòng giao thông CE702100 4 Kỹ thuật giao thông 801059 2 KTCT 34 Kế toán tài chính nâng cao AC701030 3 Báo cáo tài chính và trách nhiệm xã hội 204020 4 KT Chuyên đề nâng cao Kế toán tài chính AC701140 1 KT 35 Hệ thống thông tin Kế toán AC701090 3 Hệ thống thông tin kế toán 201085 4 KT Chuyên đề nâng cao Hệ thống thông tin Kế toán AC701150 1 KT 36 Quy hoạch môi trường EL702220 2 Thiết kế và quy hoạch môi trường 902072 2 MT&BHLD 37 Độc học sinh thái EL702090 2 Độc học môi trường 902069 2 MT&BHLD 38 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước EL702270 2 Quản lý mạng lưới cấp thoát nước 901095 2 MT&BHLD 39 Kỹ thuật quan trắc môi trường EL702110 2 Quan trắc môi trường 902066 2 MT&BHLD 40 Kỹ thuật sinh thái EL702070 2 Sinh thái học ứng dụng 902061 2 MT&BHLD 41 Kiểm soát nước thải doanh nghiệp EL701200 2 Xử lý nước thải 901031 3 MT&BHLD Chuyên đề xử lý nước thải nâng cao EL701290 2 MT&BHLD 42 Kiểm soát chất thải rắn doanh nghiệp EL701190 2 Quản lý CTR và CTNH 902041 3 MT&BHLD Chuyên đề kiểm soát chất thải rắn nâng cao EL701300 2 MT&BHLD 43 Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro EL701050 2 Quản lý rủi ro 903063 2 MT&BHLD 44 Độc chất công nghiệp EL701140 2 Vệ sinh lao động & độc chất học 2 903056 2 MT&BHLD 45 Chuyên đề nghiên cứu xây dựng tiêu chí đánh giá HSE tại DN EL701250 2 Đồ án nghiên cứu công nghiệp trong khoa học OHS 903066 2 MT&BHLD 46 Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội SH701140 4 Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội 302104 4 KHXH&NV 47 Phân tích dữ liệu định lượng nâng cao SH701030 3 Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu xã hội 302079 3 KHXH&NV 48 Phân tích dữ liệu định tính nâng cao SH701040 3 Phân tích dữ liệu định tính 302085 2 KHXH&NV 49 Hoá hữu cơ nâng cao AS701010 3 Hoá hữu cơ 602035 3 KHUD 50 Hóa học phẩm nhuộm và KT nhuộm in AS701140 2 Cơ sở kỹ thuật pha chế & Nhuộm màu 604035 2 KHUD 51 Hóa học các hợp chất tự nhiên AS701030 3 Hoá học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên 606022 2 KHUD 52 Tổng hợp các chất vô cơ AS701070 2 Kỹ thuật tổng hợp vật vô cơ 604021 2 KHUD 53 Hóa học môi trường AS701080 2 Kỹ thuật môi trường 607035 2 KHUD 54 Học máy IT701010 3 Nhập môn Học máy 503044 3 CNTT 55 Xử lý ảnh số nâng cao IT701020 3 Nhập môn Xử lý ảnh số 505060 3 CNTT 56 Các hệ thống phân tán IT701040 3 Nhập môn Các hệ thống phân tán 505051 3 CNTT 57 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên IT701200 3 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 504045 3 CNTT 58 Xử lý tiếng nói IT701210 3 Nhập môn xử lý tiếng nói 505041 3 CNTT 59 Truy hồi thông tin và tìm kiếm trên web IT701130 3 Truy hồi thông tin 503045 3 CNTT 60 Khai thác các tập dữ liệu lớn IT701150 3 Xử lý dữ liệu lớn 504048 3 CNTT 61 Tính toán đa phương tiện và ứng dụng IT701190 3 Nhập môn tính toán đa phương tiện 502048 3 CNTT 62 Khai phá dữ liệu IT701220 3 Khai thác dữ liệu và khai phá tri thức 505043 3 CNTT 63 Pháp luật về trọng tài thương mại LA701030 2 Pháp luật Trọng tài thương mại E01037 2 Luật 64 Pháp luật về kiểm soát độc quyền LA701050 2 Luật Cạnh tranh E01038 2 Luật 65 Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp FB701110 2 Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty E01045 2 Luật 66 Pháp luật bảo vệ người tiêu dùng LA701150 2 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng E01060 2 Luật 67 Pháp luật về hợp đồng lao động LA701100 2 Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động E01052 2 Luật
- Log in to post comments